volume volume

Từ hán việt: 【cừ.cử.cự】

Đọc nhanh: (cừ.cử.cự). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: [tā], anh ấy (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 他 [tā]

Mandarin equivalent: 他 [tā]

✪ 2. anh ấy (tiếng Quảng Đông)

he (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cừ , Cử , Cự
    • Nét bút:ノ丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSS (人尸尸)
    • Bảng mã:U+4F62
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp