部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cừ.cử.cự】
Đọc nhanh: 佢 (cừ.cử.cự). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: 他 [tā], anh ấy (tiếng Quảng Đông).
佢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 他 [tā]
Mandarin equivalent: 他 [tā]
✪ 2. anh ấy (tiếng Quảng Đông)
he (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佢
佢›
Tập viết