volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: (cũ) lớp, thể loại, tử thi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) lớp

(old) class

✪ 2. thể loại

category

✪ 3. tử thi

corpse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:ノ丨一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKN (人大弓)
    • Bảng mã:U+4F87
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp