volume volume

Từ hán việt: 【thử】

Đọc nhanh: (thử). Ý nghĩa là: nhỏ; nhỏ bé; bé, thấp kém. Ví dụ : - 佌鱼在水中游弋。 Con cá nhỏ đang bơi trong nước.. - 佌花绽放很美丽。 Bông hoa nhỏ nở rất xinh đẹp.. - 此人身份佌微。 Thân phận người này thấp kém.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; nhỏ bé; bé

小;小的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鱼在 yúzài 水中 shuǐzhōng 游弋 yóuyì

    - Con cá nhỏ đang bơi trong nước.

  • volume volume

    - 花绽放 huāzhànfàng hěn 美丽 měilì

    - Bông hoa nhỏ nở rất xinh đẹp.

✪ 2. thấp kém

微贱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此人 cǐrén 身份 shēnfèn 佌微 cǐwēi

    - Thân phận người này thấp kém.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 佌微 cǐwēi 努力 nǔlì pīn

    - Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 身份 shēnfèn 佌微 cǐwēi

    - Thân phận người này thấp kém.

  • volume volume

    - 花绽放 huāzhànfàng hěn 美丽 měilì

    - Bông hoa nhỏ nở rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 佌微 cǐwēi 努力 nǔlì pīn

    - Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.

  • volume volume

    - 鱼在 yúzài 水中 shuǐzhōng 游弋 yóuyì

    - Con cá nhỏ đang bơi trong nước.

Nét vẽ hán tự của các chữ