部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bỉ】
Đọc nhanh: 佊 (bỉ). Ý nghĩa là: tà; không chính; không đúng đắn. Ví dụ : - 佊道 tà đạo
佊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà; không chính; không đúng đắn
邪
- 佊 bǐ 道 dào
- tà đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佊
佊›
Tập viết