volume volume

Từ hán việt: 【bỉ】

Đọc nhanh: (bỉ). Ý nghĩa là: tà; không chính; không đúng đắn. Ví dụ : - 佊道 tà đạo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tà; không chính; không đúng đắn

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào

    - tà đạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dào

    - tà đạo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:ノ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODHE (人木竹水)
    • Bảng mã:U+4F4A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp