bēng
volume volume

Từ hán việt: 【bình】

Đọc nhanh: (bình). Ý nghĩa là: đi sứ; nhận sứ mệnh ngoại giao, sứ giả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi sứ; nhận sứ mệnh ngoại giao

出使;令使

✪ 2. sứ giả

使者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ