xǐn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sợ hãi; sợ sệt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ hãi; sợ sệt

伈伈,形容恐惧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xǐn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:ノ丨丶フ丶丶
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+4F08
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp