Các biến thể (Dị thể) của 伈

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 伈 theo âm hán việt

伈 là gì? (Tẩm). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: sợ sệt. Từ ghép với : tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sợ sệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* 伈伈

- tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt.

Từ ghép với 伈