部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 伈
懍
伈 là gì? 伈 (Tẩm). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: sợ sệt. Từ ghép với 伈 : tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt. Chi tiết hơn...
- tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt.