Đọc nhanh: 以斯帖记 (dĩ tư thiếp ký). Ý nghĩa là: Sách Esther.
以斯帖记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Esther
Book of Esther
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以斯帖记
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 在 以后 的 岁月 中 , 他 一直 记着 她 临别时 的 一吻
- Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
帖›
斯›
记›