zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【chưởng】

Đọc nhanh: (chưởng). Ý nghĩa là: họ Chưởng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Chưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHN (人竹弓)
    • Bảng mã:U+4EC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp