部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chưởng】
Đọc nhanh: 仉 (chưởng). Ý nghĩa là: họ Chưởng.
仉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Chưởng
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仉
仉›
Tập viết