volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nó; như "chúng nó".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nó; như "chúng nó"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フノ一フ丶
    • Thương hiệt:OVE (人女水)
    • Bảng mã:U+4F2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp