Danh từ
亅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gốc "nét dọc có móc" trong chữ Hán (Khang Hy triệt 6)
"vertical stroke with hook" radical in Chinese characters (Kangxi radical 6)
✪ 2. xem thêm 豎鉤 | 竖钩
see also 豎鉤|竖钩 [shùgōu]
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亅