jué
volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: gốc "nét dọc có móc" trong chữ Hán (Khang Hy triệt 6), xem thêm 豎鉤 | 竖钩.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gốc "nét dọc có móc" trong chữ Hán (Khang Hy triệt 6)

"vertical stroke with hook" radical in Chinese characters (Kangxi radical 6)

✪ 2. xem thêm 豎鉤 | 竖钩

see also 豎鉤|竖钩 [shùgōu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Yué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XN (重弓)
    • Bảng mã:U+4E85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp