Đọc nhanh: 亻 (nhân.nhơn). Ý nghĩa là: bộ nhân (bộ thủ). Ví dụ : - 亻是常见汉字部首。 Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.. - 亻部首的字数量多。 Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
亻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ nhân (bộ thủ)
是一个汉字部首
- 亻 是 常见 汉字 部首
- Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亻
- 亻 是 常见 汉字 部首
- Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
亻›