zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【trác】

Đọc nhanh: (trác). Ý nghĩa là: thành phần "bụi cây" trong ký tự Trung Quốc, cỏ dày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành phần "bụi cây" trong ký tự Trung Quốc

"bush" component in Chinese characters

✪ 2. cỏ dày

thick grass

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TCTJ (廿金廿十)
    • Bảng mã:U+4E35
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp