部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cái.diễn.miễn】
Đọc nhanh: 丏 (cái.diễn.miễn). Ý nghĩa là: che khuất; không thấy; nhìn không thấy, tường thấp (để tránh tên).
丏 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. che khuất; không thấy; nhìn không thấy
遮蔽;看不见
✪ 2. tường thấp (để tránh tên)
避箭的短墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丏
丏›
Tập viết