miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cái.diễn.miễn】

Đọc nhanh: (cái.diễn.miễn). Ý nghĩa là: che khuất; không thấy; nhìn không thấy, tường thấp (để tránh tên).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. che khuất; không thấy; nhìn không thấy

遮蔽;看不见

✪ 2. tường thấp (để tránh tên)

避箭的短墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǒu , Miǎn
    • Âm hán việt: Cái , Diễn , Miễn
    • Nét bút:一丨フフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MLVS (一中女尸)
    • Bảng mã:U+4E0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp