volume volume

Từ hán việt: 【cơ.kỳ】

Đọc nhanh: (cơ.kỳ). Ý nghĩa là: đế; đệm (đồ vật), họ Cơ. Ví dụ : - 古代家具的丌设计很巧妙。 Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.. - 这个古董的丌非常结实。 Đế của đồ cổ này rất chắc chắn.. - 她仔细清洁了家具的丌。 Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đế; đệm (đồ vật)

物体的底部,物体的垫子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài 家具 jiājù de 设计 shèjì hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 古董 gǔdǒng de 非常 fēicháng 结实 jiēshí

    - Đế của đồ cổ này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 清洁 qīngjié le 家具 jiājù de

    - Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Cơ

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Cơ là một họ cổ.

  • volume volume

    - de 祖先 zǔxiān 属于 shǔyú 家族 jiāzú

    - Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 清洁 qīngjié le 家具 jiājù de

    - Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 家具 jiājù de 设计 shèjì hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Cơ là một họ cổ.

  • volume volume

    - de 祖先 zǔxiān 属于 shǔyú 家族 jiāzú

    - Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 古董 gǔdǒng de 非常 fēicháng 结实 jiēshí

    - Đế của đồ cổ này rất chắc chắn.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ML (一中)
    • Bảng mã:U+4E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp