部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 䴘 Ý nghĩa là: xem 鷿鷈 | 䴙 䴘, biến thể của 鷈 | 䴘.
䴘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鷿鷈 | 䴙 䴘
see 鷿鷈|䴙䴘 [pìtī]
✪ 2. biến thể của 鷈 | 䴘
variant of 鷈|䴘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䴘