yóu
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: (cổ xưa) cái bình, Cái bình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (cổ xưa) cái bình

(archaic) vase

✪ 2. Cái bình

pitcher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BOJU (月人十山)
    • Bảng mã:U+4343
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp