部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 䓕 Ý nghĩa là: (vòm.) loại cỏ, họ Ngụy.
䓕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (vòm.) loại cỏ
(arch.) type of grass
✪ 2. họ Ngụy
surname Wei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䓕