㶉鶒 xī chì
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 㶉鶒 Ý nghĩa là: một loại chim nước giống như một con vịt quan.

Ý Nghĩa của "㶉鶒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

㶉鶒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại chim nước giống như một con vịt quan

a kind of water bird resembling a mandarin duck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㶉鶒

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:DLKSF (木中大尸火)
    • Bảng mã:U+9D92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp