部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㶉 Ý nghĩa là: xem 鸂鶒 | 㶉 鶒, chim uyên ương.
㶉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鸂鶒 | 㶉 鶒
see 鸂鶒|㶉鶒 [xīchì]
✪ 2. chim uyên ương
鸂鶒:一种水鸟,形似鸳鸯而稍大,多紫色,雌雄偶游亦作"鸂鵣":亦称"紫鸳鸯"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㶉