cēn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: không đồng nhất, không đồng đều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không đồng nhất

not uniform

✪ 2. không đồng đều

uneven

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ