chú
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: phụ nữ mang thai (cổ xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ nữ mang thai (cổ xưa)

pregnant woman (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ