部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㝉 Ý nghĩa là: không gian giữa cửa và màn hình vào, đứng, cất giữ.
㝉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không gian giữa cửa và màn hình vào
space between the door and the entrance screen
✪ 2. đứng
to stand
✪ 3. cất giữ
to store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㝉