部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㛂 Ý nghĩa là: yếu đuối và nhỏ nhắn, duyên dáng.
㛂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yếu đuối và nhỏ nhắn
frail and petite
✪ 2. duyên dáng
graceful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㛂