jià
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: xem thêm [kài], hạt cuối câu, sự co lại của " " (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem thêm 嘅 [kài]

see also 嘅 [kài]

✪ 2. hạt cuối câu, sự co lại của "嘅 呀" (tiếng Quảng Đông)

sentence-final particle, contraction of"嘅呀" (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ