部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㑩 Ý nghĩa là: thông minh, lâu la.
㑩 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông minh
clever; smart
✪ 2. lâu la
喽罗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㑩