部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㞎 Ý nghĩa là: (em bé nói chuyện) poop, xem 㞎 㞎.
㞎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (em bé nói chuyện) poop
(baby talk) poop
✪ 2. xem 㞎 㞎
see 㞎㞎 [bǎba]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㞎