• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Mãnh 黽 (+8 nét)
  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Đà
  • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:XRRWM (重口口田一)
  • Bảng mã:U+9F0D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼍

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪓸 𪓽 𪛄

Ý nghĩa của từ 鼍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đà). Bộ Mãnh (+8 nét). Tổng 20 nét but (フ). Ý nghĩa là: con kỳ đà. Chi tiết hơn...

Đà
Âm:

Đà

Từ điển phổ thông

  • con kỳ đà