• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:á 襾 (+0 nét)
  • Pinyin: Xī , Yà
  • Âm hán việt: Á
  • Nét bút:一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Chỉ sự
  • Thương hiệt:MUB (一山月)
  • Bảng mã:U+897E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 襾

  • Cách viết khác

    西

Ý nghĩa của từ 襾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (á). Bộ á (+0 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: che, chùm lên, Che trùm, đậy lên. Chi tiết hơn...

Á

Từ điển phổ thông

  • che, chùm lên

Từ điển Thiều Chửu

  • Che trùm, cái đậy.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Che trùm, đậy lên