• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Thử 鼠 (+8 nét)
  • Pinyin: Jīng
  • Âm hán việt: Tinh
  • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鼠青
  • Thương hiệt:HVQMB (竹女手一月)
  • Bảng mã:U+9F31
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 鼱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tinh). Bộ Thử (+8 nét). Tổng 21 nét but (ノ). Chi tiết hơn...