• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鼠句
  • Thương hiệt:HVPR (竹女心口)
  • Bảng mã:U+9F29
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼩

  • Cách viết khác

    𪖏

Ý nghĩa của từ 鼩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cù). Bộ Thử (+5 nét). Tổng 18 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • chuột xạ (da rất quý)