• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
  • Pinyin: Cǎn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰黑参
  • Thương hiệt:WFIKH (田火戈大竹)
  • Bảng mã:U+9EEA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 黪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Hắc (+8 nét). Tổng 20 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...