- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Hắc 黑 (+7 nét)
- Pinyin:
Qū
- Âm hán việt:
- Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶ノ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰黑夋
- Thương hiệt:WFICE (田火戈金水)
- Bảng mã:U+9EE2
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 黢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 黢 Bộ Hắc 黑 (+7 nét). Tổng 19 nét but (丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶ノ丶ノフ丶). Chi tiết hơn...