• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt: Sương
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰霜鸟
  • Thương hiệt:MUPYM (一山心卜一)
  • Bảng mã:U+9E74
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sương). Bộ điểu (+17 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Sương
Âm:

Sương

Từ điển phổ thông

  • (xem: sương cưu 鷞鳩,鹴鸠; túc sương 鷫鷞,鹔鹴)