• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Kiêm
  • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰兼鸟
  • Thương hiệt:TCPYM (廿金心卜一)
  • Bảng mã:U+9E63
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiêm). Bộ điểu (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Kiêm
Âm:

Kiêm

Từ điển phổ thông

  • (xem: kiêm kiêm 鶼鶼,鹣鹣)