• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Pinyin: Gú , Gǔ , Hú
  • Âm hán việt: Cốt Hốt
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨鸟
  • Thương hiệt:BBPYM (月月心卜一)
  • Bảng mã:U+9E58
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩾤 𩾥 𩾲 𩾻 𩿆 𪆸

Ý nghĩa của từ 鹘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cốt, Hốt). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 14 nét but (フフノフ). Chi tiết hơn...

Cốt
Âm:

Cốt

Từ điển phổ thông

  • (một loài chim hung ác)