• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰咢鸟
  • Thương hiệt:RSPYM (口尸心卜一)
  • Bảng mã:U+9E57
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩀇 𪀝 𪄍 𪅴

Ý nghĩa của từ 鹗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạc). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Ngạc
Âm:

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • chim ngạc (mỏ ngắn, sống ở mặt nước, bắt tôm cá)