• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Túc
  • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰肃鸟
  • Thương hiệt:LXPYM (中重心卜一)
  • Bảng mã:U+9E54
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Túc). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 13 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Túc

Từ điển phổ thông

  • 1. một loài thiên nga rừng
  • 2. chim thần ở hướng tây (theo truyền thuyết)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鷫鸘

- túc sương [sùshuang] (văn) ① Một loài chim nước cổ dài giống như nhạn, màu lục, lông có thể làm áo cừu;