• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin: Guā , Hú
  • Âm hán việt: Cốc Hộc Quát
  • Nét bút:ノ一丨丨フ一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰舌鸟
  • Thương hiệt:XHRPY (重竹口心卜)
  • Bảng mã:U+9E39
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cốc, Hộc, Quát). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Quát
Âm:

Quát

Từ điển phổ thông

  • (xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹)