• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin: ér
  • Âm hán việt: Nhi
  • Nét bút:一ノ丨フ丨丨ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰而鸟
  • Thương hiệt:XXMBP (重重一月心)
  • Bảng mã:U+9E38
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸸

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨾿

Ý nghĩa của từ 鸸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhi). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Nhi

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: ý nhi 鷾鴯)
  • 2. (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鴯鶓

- nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.