• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhì
  • Âm hán việt: Chí
  • Nét bút:一丨一ノフ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱执鸟
  • Thương hiệt:QIPYM (手戈心卜一)
  • Bảng mã:U+9E37
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chí). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Từ ghép với : chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ. Chi tiết hơn...

Chí

Từ điển phổ thông

  • (một loài chim dữ)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鷙鳥

- chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ.