• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
  • Pinyin: Bǎo
  • Âm hán việt: Bảo
  • Nét bút:ノフ一丨ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰𠤏鸟
  • Thương hiệt:PJPYM (心十心卜一)
  • Bảng mã:U+9E28
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸨

  • Cách viết khác

    𨾐 𨾙 𪀀 𪁣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bảo). Bộ điểu (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Bảo
Âm:

Bảo

Từ điển phổ thông

  • chim bảo (giống con mòng, tương truyền là giống rất dâm)