• Tổng số nét:28 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt: Sương
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰霜鳥
  • Thương hiệt:MUHAF (一山竹日火)
  • Bảng mã:U+9E18
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸘

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鸘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sương). Bộ điểu (+17 nét). Tổng 28 nét but (). Chi tiết hơn...

Sương
Âm:

Sương

Từ điển phổ thông

  • (xem: sương cưu 鷞鳩,鹴鸠; túc sương 鷫鷞,鹔鹴)