• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin: Miáo
  • Âm hán việt: Miêu
  • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰苗鳥
  • Thương hiệt:TWHAF (廿田竹日火)
  • Bảng mã:U+9D93
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶓

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鶓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Miêu). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 19 nét but (). Chi tiết hơn...

Miêu
Âm:

Miêu

Từ điển phổ thông

  • (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)