• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin: Dōng
  • Âm hán việt: Đông
  • Nét bút:一丨フ一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰東鳥
  • Thương hiệt:DWHAF (木田竹日火)
  • Bảng mã:U+9D87
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶇

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𪂝

Ý nghĩa của từ 鶇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đông). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: con quạ. Chi tiết hơn...

Đông
Âm:

Đông

Từ điển phổ thông

  • con quạ