• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dục
  • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰谷鳥
  • Thương hiệt:CRHAF (金口竹日火)
  • Bảng mã:U+9D52
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鵒

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨾳 𨿜 𩀑 𪁴 𪃪

Ý nghĩa của từ 鵒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dục). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Ý nghĩa là: “Cù dục” : xem “cù” . Chi tiết hơn...

Dục

Từ điển phổ thông

  • (xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Cù dục” : xem “cù”