• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin: ér
  • Âm hán việt: Nhi
  • Nét bút:一ノ丨フ丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰而鳥
  • Thương hiệt:MBHAF (一月竹日火)
  • Bảng mã:U+9D2F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鴯

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨾿

Ý nghĩa của từ 鴯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhi). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: “Ý nhi” : xem “ý” . Chi tiết hơn...

Nhi

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: ý nhi 鷾鴯)
  • 2. (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鴯鶓

- nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Ý nhi” : xem “ý”