Các biến thể (Dị thể) của 鴯
鸸
𨾿
Đọc nhanh: 鴯 (Nhi). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 17 nét but (一ノ丨フ丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: “Ý nhi” 鷾鴯: xem “ý” 鷾. Chi tiết hơn...
- nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.