- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
- Pinyin:
Zūn
, Zùn
- Âm hán việt:
Tôn
Tỗn
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼尊
- Thương hiệt:NMTWI (弓一廿田戈)
- Bảng mã:U+9CDF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鳟
Ý nghĩa của từ 鳟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鳟 (Tôn, Tỗn). Bộ Ngư 魚 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶). Chi tiết hơn...