• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Pinyin: Yōng , Yóng
  • Âm hán việt: Dong Dung
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一ノフ一一丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼庸
  • Thương hiệt:NMILB (弓一戈中月)
  • Bảng mã:U+9CD9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳙

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dong, Dung). Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: cá mè hoa. Chi tiết hơn...

Dung
Âm:

Dung

Từ điển phổ thông

  • cá mè hoa