• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Pinyin: Mǐn
  • Âm hán việt: Mẫn
  • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱敏鱼
  • Thương hiệt:OKNWM (人大弓田一)
  • Bảng mã:U+9CD8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mẫn). Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: cá sủ. Chi tiết hơn...

Mẫn
Âm:

Mẫn

Từ điển phổ thông

  • cá sủ